Có 2 kết quả:
体积 tǐ jī ㄊㄧˇ ㄐㄧ • 體積 tǐ jī ㄊㄧˇ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) volume
(2) bulk
(3) CL:個|个[ge4]
(2) bulk
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) volume
(2) bulk
(3) CL:個|个[ge4]
(2) bulk
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0