Có 2 kết quả:

体积 tǐ jī ㄊㄧˇ ㄐㄧ體積 tǐ jī ㄊㄧˇ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) volume
(2) bulk
(3) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) volume
(2) bulk
(3) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0